Có 2 kết quả:

隐居隆中 yǐn jū lóng zhōng ㄧㄣˇ ㄐㄩ ㄌㄨㄥˊ ㄓㄨㄥ隱居隆中 yǐn jū lóng zhōng ㄧㄣˇ ㄐㄩ ㄌㄨㄥˊ ㄓㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to live in seclusion

Từ điển Trung-Anh

to live in seclusion